Có 2 kết quả:
素質教育 sù zhì jiào yù ㄙㄨˋ ㄓˋ ㄐㄧㄠˋ ㄩˋ • 素质教育 sù zhì jiào yù ㄙㄨˋ ㄓˋ ㄐㄧㄠˋ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
all-round education (contrasted with 應試教育|应试教育[ying4 shi4 jiao4 yu4], exam-oriented education)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
all-round education (contrasted with 應試教育|应试教育[ying4 shi4 jiao4 yu4], exam-oriented education)
Bình luận 0