Có 2 kết quả:

素質教育 sù zhì jiào yù ㄙㄨˋ ㄓˋ ㄐㄧㄠˋ ㄩˋ素质教育 sù zhì jiào yù ㄙㄨˋ ㄓˋ ㄐㄧㄠˋ ㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

all-round education (contrasted with 應試教育|应试教育[ying4 shi4 jiao4 yu4], exam-oriented education)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

all-round education (contrasted with 應試教育|应试教育[ying4 shi4 jiao4 yu4], exam-oriented education)

Bình luận 0